【Bài 1】60 từ vựng JLPT N1

tháng 10 24, 2019
1.  相  「 あい 」 cùng nhau , ổn định 2.  愛想  「 あいそ 」 sự hòa hợp , sự thiện cảm 3.  相対  「 あいたい 」 tương đối . 4.  間柄  「 あいだがら 」 mối quan hệ 5.  愛...
Được tạo bởi Blogger.