【Bài 8】Mẫu ngữ pháp JLPT N1
211. ~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
212.…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
213.…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
214.まんまと
Ngon lành, ngon ơ
215.~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
216.〜がてら
Tiện thể, nhân thể
217. ~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
218.たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
219.でもって
Bằng ...
221.~Vずにはおかない
~Thế nào cũng, chắc chắn sẽ, nhất định sẽ
222.~且つ(かつ)
~Và
223.~がかる
~Gần với, nghiêng về...
224.~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
225.~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
226.~が故
~Vì là, do, vì...nên...
227.~すむことではない
~ Dù...cũng không được
228.~ずじまいだ
~Không kịp
229. ~ さも
Rất ư là, cùng cực,...
230.よほど
Lắm, rất
231.~だに
Chỉ cần... là đã
232.… からとて
Dù có là, thậm chí
233.~とでもいう
~ Nói cách khác, cũng có thể nói
234.~にたりない (に足りない)
~ Không đáng để
236.~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
238.~ぎみ
~Có vẻ, có triệu chứng
239.や否や
Vừa mới...
240.~ かろうじて
~Vừa đủ cho
Leave a Comment