【Bài 12】Mẫu ngữ pháp JLPT N1
331.なににもまして
Hơn hết mọi chuyện
332.~にしたって
~Thậm chí, dù là
333.もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
334.~までもない
~ Chưa tới mức phải..., không cần phải...
335.~ ばこそ
~Chính vì
336.ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
338.ともなれば
Cứ, hễ, một khi đã
339.もはや ~
Đã ~
340.~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
341.… たりとも … ない
Dù chỉ
342.~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
343.~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
344.~ようが...まいが
Dù có... hay không Thì cũng ...
345.気にもならない
Làm... không nổi
346.~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
347.~べし
~Phải, cần, đương nhiên
348.をもって
Có... (Sự kèm theo)
350.ともなると
Đến chừng trở thành ...
351.いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
352.~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
353.とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
354.ことにする
Xem như, xử trí như thể (Xử lí)
355.~ ところ (を)
~Trong lúc...
357.~にもならない
~Cũng chưa đáng
358.~いざとなると
~ Đến lúc đó
359.をもって
Từ thời điểm...
Leave a Comment