【Bài 9】Mẫu ngữ pháp JLPT N1

tháng 10 21, 2020
241. ~ぬうちに  ~ Trong khi chưa.... trước khi... 242. ~ならびに Và , cùng với ... 243. ~どうにもならない/ できない ~Không thể làm gì được 244. ~それはそうと ~À này,...
Được tạo bởi Blogger.