【Bài 7】Mẫu ngữ pháp JLPT N1
181.~だといい
Nếu (được) thế thì tốt lắm, may lắm
182.~ なら…なり
Nếu ... thì tương xứng với .. (Theo kiểu...).
183. ~ からって
~Bảo là bởi vì (câu khẳng định), cho dù (câu phủ định)
184.~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
185.~みこみだ
~Dự kiến
186.~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
187.~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
188.~きらいがある
~ Có khuynh hướng
189.~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
190....のやら
Không biết là...
191.…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
192.~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
193.ろくでもない
Chẳng ra gì
194.わ...わ (で)
Nào là...nào là...
195.たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
196.をいいことに
Lợi dụng
197.といったところだ
Đại khái ở mức, ít nhất thì cũng
198.~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
199.~にもなく
~Khác với
200.~とて
Dẫu
201.~となく
~Bao nhiêu là
202.~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
203. ~になく
Khác với...
204.…との
...là ..., ...rằng ...
205.~くせして
~Mà
206.~くさい
- Hôi mùi
- Đầy vẻ, sặc mùi (Trạng thái).
207.といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
208....なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
209. ~おり(に)
Vào dịp, lúc
210.…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
Leave a Comment