【Bài 6】Mẫu ngữ pháp JLPT N1
151.~どうにも…ない
Không cách nào ... được
152. ~ずくめ
~Toàn là, phần lớn là
154.におかれましては
Về phần ..., đối với ...
155.~なさんな
Đừng có mà ...
156.以上 (の)
Vừa nêu
157.~それなり
~Tương xứng với điều đó
158.かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
160.~かたわら
~ Vừa ... vừa ...
161.~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
162.~でもあるまい
Không còn là lúc...
163.... るや
Vừa... xong là lập tức...
164.~はする
Tuy có... nhưng (Khẳng định), chẳng hề, chẳng có (Phủ định)
165.~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
166.~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
167.~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
168.とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
169.~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
172.~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
173....なり...なり
...Hay không...
174. ~ ごし
~Qua... (Không gian)
175.~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
176.~こういうふう
~Như thế này
177.~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
178.~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
179.~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
180.~だにしない
~ Thậm chí ... cũng không, không hề ..., chỉ cần ...
Leave a Comment