【Bài 5】Mẫu ngữ pháp JLPT N1
121.~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
122.には…なり
Đối với ... cũng có cái tương xứng với nó
123.とあいまって
Cùng với, kết hợp với
124.~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
125.~ ひではない
~Không thể so sánh được
126.~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
127.〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
128.~かくして
~Như vậy
129.ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
130.~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
131.~やたらに
~ Một cách kinh khủng
133.~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
134.~たかだか
Giỏi lắm cũng chỉ cỡ ... là cùng, nhiều lắm cũng chỉ .. mà thôi
135.~さほど
~Không ... lắm,
136.わ...わ
... ơi là ...
137.むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
138.捲る
Liên tục
139.~べく
~Để, với mục đích...
140.~かいがない
~Thật chẳng đáng ~
141.とはうってかわって
Khác hẳn ...
142....い
Vĩ tố câu
143.~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
144.~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng
145.~きわみ
Hết sức, vô cùng
146. ~こそあれ/すれ
~Dù là... nhưng
147.~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
148.~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
149.~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
150.~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
Leave a Comment