【Bài 4】Mẫu ngữ pháp JLPT N1
91.~にたえる (耐える)
Chịu đựng
92.~にてらして(に照らして)
✦So với, dựa theo~
93.~によらず
~Bất kể là~
94.~ねば/~ねばならない/~ねばならぬ
~Phải ~
95.~のみならず
~Không chỉ…
96.~はいわずもがなだ
Không nên nói~
97.~はどう(で)あれ
Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì
98.~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
99.~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
101.~べからず
~không được, không nên; cấm
102.~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
103.~むきがある(~向きがある)
Có khuynh hướng ~
104.~もそこそこに
Làm ~vội
105.~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
106.~もなにも(~も何も)
Và mọi thứ
107.~ものやら
✦ ~Vậy nhỉ, ~ Không biết
108.~ものを
Vậy mà ~
109.~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
110.~やいなや/~や(~や否や/~や)
~Vừa .. ngay lập tức
111.~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
112.~をおいて~ない
✦Ngoại trừ, loại trừ
113.~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
114.~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
115.~をものともせず
✦Bất chấp/ mặc kệ
116.~んがため(に)/~んがための
Với mục đích để~
117.こともV-ない
Đành bỏ không...(những thứ đã định)
118.~とうぜん
~Y như là ..., gần như ...
119.これまでだ
Chỉ đến thế thôi
120.~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
Leave a Comment