【Bài 3】Mẫu ngữ pháp JLPT N1
✦Làm gì…đầy kín, đầy kín~
62.~であれ~であれ
~Cho dù…cho dù…
63.~てこそはじめて
✦ Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
64.~てしかるべきだ
Phải…thôi
65.~て(は) かなわない
~Không thể chịu đựng được~
66.~てはばからない
Liều lĩnh~, bạo gan dám~
67.~てまえ(~手前)
Chính vì
68.~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…
69.~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
70.~やまない
Rất~
71.~といい~といい
~Cũng…cũng
72.~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
73.~といったらない
Cực kì, thật là, rất
74.~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
75.~とて
Dù là~
76.~とばかり(に)
Cứ như là, giống như là~
77.~とみるや
Vừa…thì liền
78.~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng
79.~とも~ともつかぬ/ともつかない
✦A hay B không rõ, A hay B không biết
80.~ともなく/~ともなしに
~Từ đâu đó/ Lúc nào đó/ Ai đó v.v
81.~もってのほかだ
Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
82.~なまじ~(ものだ)から
Chính vì…nên
83.~なみ(~並み)
Giống như là~
84.~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
85.〜ならまだしも / 〜はまだしも
Nếu…được rồi, đằng này~
86.~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
87.~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
88.~にしてはじめて
Kể từ lúc~
89.~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
90.~に即して(そくして)
Hợp với, tuân thủ đúng với
Leave a Comment