【Bài 2】Mẫu ngữ pháp JLPT N1

 


Nguồn Mazi

31.~たりとも     

Dù chỉ là, thậm chí là


32.~しまつだ     

Kết cục, rốt cuộc


33.~かいもなく/~がいもなく     

Mặc dù, cố gắng…nhưng


34.~だけまし     

Tốt hơn~


35.~ないではすまない / ずにはすまない     

~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm


36.~をふまえて     

~ Tuân theo, dựa theo~


37.~をおして     

✦ Mặc dù là, cho dù là~


38.~をたて(~を経て)     

✦Trải qua, bằng, thông qua


39.~ではあるまいし     

Vì không phải…nên …


40.~てからというもの     

✦Sau khi làm gì thì …, kể từ khi làm gì thì…


41.~としたところで     

~Dù/thậm chí có làm … thì cũng …


42.~(で)すら     

Thậm chí, ngay cả


43.~といえども

Mặc dù, tuy nhiên, nhưng


44.っぱなし     

~Để nguyên, giữ nguyên~


45.~ながらに     

~Từ khi…/ Trong khi (trạng thái giữ nguyên không thay đổi)


46.~にひきかえ     

~Trái với ... thì


47.~はおろか     

Ngay cả …


48.~あかつきには     

  Khi đó, vào lúc đó


49.~あっての     

Vì, vì có, chính vì…


50.~かれ~かれ     

~Cho dù~cho dù


51.~くらいなら  

Nếu phải ... thì thà ...


52.~ぐるみ     

Toàn bộ, toàn thể~


53.~こととて     

Vì~


54.~じみる     

Có vẻ như~


55.~ずくめ     

Toàn là, hoàn toàn, toàn bộ


56.~すべがない     

✦Không có cách nào, hết cách


57.~そばから     

Vừa...ngay


58.~くらいで     

Chỉ có~


59.~たらんとする     

Muốn trở thành, xứng đáng với~


60.~ぱなし     

~Để…suốt 

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.