【Bài 1】30 mẫu ngữ pháp JLPT N1


1.~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.

2.~からある
(Số lượng) trở lên, có tới ....

3.をもって
~Bằng (Phương pháp)

4.にあって
Trong hoàn cảnh, trong lúc, trong trường hợp

6.~から...に至るまで(至るまで)     
Từ…đến

7.〜なり     
Rồi thì ngay lập tức, ngay khi

8.~ごとき/ごとく     
Giống như, như là, ví như, cỡ như

9.~まみれ     
Bao trùm bởi ~, Mình đầy~

10.~とあれば     
~Nếu ... thì

11.~なくして(は)~ない     
~Nếu không có…thì không thể

12.~ なしに(は)/なしでは     
~Nếu không có ~ thì

13.~ならでは(の)  
✦Bởi vì…nên mới, chỉ có

14.~にたる(~に足る)     
Xứng đáng, đủ để…

15.~とあって     
~Vì ... nên

16.~かたがた     
Nhân tiện, kèm…

17.~たところで     
Dù … thì cũng không

18.~にたえない     
Không chịu đựng được, không biết ~ cho đủ

19.~をかぎりに(~を限りに)     
~Cuối cùng, Lần cuối...

20.~にそくして     
~Theo, tuân theo

21.~とはいえ     
Mặc dù, dù, cho dù

22.~がはやいか(〜が早いか)     
Rồi thì ngay lập tức, ngay khi

23.~ないまでも     
✦Dù không làm…ít nhất cũng phải

24.~たる     
Nếu là, đã là

25.~まじき     
 Không được phép, không thể, không nên

26.~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)     
Cực kỳ, rất

27.~にかこつけて     
 ~Lấy lý do, lấy cớ…

28.~に(は)あたらない     
✦Không đáng, không cần thiết, ...

29.~にかたくない     
✦Dễ dàng làm gì đó~

30.~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.