【Bài 10】Mẫu ngữ pháp JLPT N1
271.にかまけて
Bị cuốn hút vào...
272.~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
275.~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
276.~とおもうまもなく
Bất ngờ đột ngột (Thời gian nghĩ việc này chưa xong thì việc khác đã tới)
277.~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
278.~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
280.~にさきだち
~ Trước khi
282.その...その
Từng..., mỗi...
283.ってば
Tôi nói là ...
284.~ても ... れない
Dù có muốn ... cũng không thể nào ... được
285.~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
287.~もあり~もある
~ Vừa~vừa
288.~ひいては
Nói rộng ra
289.~ものとする
~Xem như là, được coi là
290.~といわんばかり
Như muốn nói ...
291.~に至る
~ Cho đến
292.~やまない
~Vẫn luôn
293.~ よそに
~ Không bận tâm đến、~ Không để ý đến
295.~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
296.... とされている
Được coi như là
297.~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
298.にいわせれば
Theo ý kiến của...
300.もはや~ない
Không còn ... nữa
Leave a Comment