【Bài 1】60 từ vựng JLPT N1


1. 相 「 あい 」cùng nhau , ổn định
2. 愛想 「 あいそ 」sự hòa hợp , sự thiện cảm
3. 相対 「 あいたい 」tương đối .
4. 間柄 「 あいだがら 」mối quan hệ
5. 愛憎 「 あいにく 」sự yêu ghét
6. 合間 「 あいま 」thời gian rỗi
7. 敢えて 「 あえて 」dám
8. 仰ぐ 「 あおぐ 」lệ thuộc , phụ thuộc
9. 垢 「 あか 」cặn , cáu bẩn (ở trong nước)
10. 亜科 「 あか 」phân bộ
11. 銅 「 あかがね 」đồng
12. 証 「 あかし 」Giấy chứng nhận , bằng
13. 赤字 「 あかじ 」lỗ , thâm hụt thương mại
14. 明かす 「 あかす 」làm rõ , vạch trần
15. 明白 「 あからさま 」sự minh bạch
16. 赤らむ 「 あからむ 」trở nên đỏ , đỏ lên
17. 上がり 「 あがり 」lên trên , tiến bộ
18. 商人 「 あきうど 」Thương gia , người chủ hiệu
19. 空間 「 あきま 」Chỗ trống , chỗ khuyết
20. 諦め 「 あきらめ 」sự từ bỏ , sự cam chịu
21. 悪 「 あく 」sự xấu , không tốt .
22. 灰 「 あく 」tàn
23. 悪日 「 あくび 」Ngày gặp toàn chuyện không may , ngày xui xẻo
24. 明くる 「 あくる 」tiếp , tiếp theo
25. 憧れ 「 あこがれ 」niềm mơ ước
26. 顎 「 あご 」cái cằm
27. 麻 「 あさ 」gai
28. 朝寝坊 「 あさねぼう 」dậy muộn (vào buổi sáng)
29. 浅ましい 「 あさましい 」khốn khổ , đáng xấu hổ
30. 字 「 あざ 」chữ
31. 欺く 「 あざむく 」đánh
32. 鮮やか 「 あざやか 」rực rỡ , chói lọi
33. あざ笑う 「 あざわらう 」cười cợt , cười nhạo
34. 味わい 「 あじわい 」phong vị , duyên dáng
35. 東 「 あずま 」đông
36. 焦る 「 あせる 」sốt ruột
37. 値 「 あたい 」giá trị , giá cả
38. 値する 「 あたいする 」xứng đáng
39. 私 「 あたし 」tôi
40. 他人 「 あだびと 」khách
41. 彼方此方 「 あちこち 」khắp nơi , khắp chốn
42. 悪化 「 あっか 」sự trở nên xấu đi , tình trạng tồi đi
43. 呆気ない 「 あっけない 」không đủ , nhanh quá (ngắn , dài (lâu...)
44. 悪口 「 あっこう 」sự nói xấu về ai đó
45. 圧迫 「 あっぱく 」sự áp bức , sự áp chế
46. 扱い 「 あつかい 」việc thao tác , sự đối xử
47. 誂える 「 あつらえる 」đặt hàng để thuê làm
48. 圧力 「 あつりょく 」áp lực , sức ép
49. 当て 「 あて 」mục tiêu , mục đích
50. 宛 「 あて 」nơi đến , nơi gửi đến
51. 当て字 「 あてじ 」ký tự thay thế , ký tự có cách phát âm tương đương .
52. 宛てる 「 あてる 」xem {当てる}
53. 跡継ぎ 「 あとつぎ 」người thừa kế , người kế vị
54. 後回し 「 あとまわし 」sự hoãn lại , sự lùi thời gian lại
55. 貴女 「 あなた 」từ chỉ người phụ nữ đối diện mình (bạn , chị , quý cô , quý bà ...) (thường dùng khi viết thư ...)
56. 溢れる 「 あふれる 」ngập , tràn đầy
57. 油絵 「 あぶらえ 」tranh sơn dầu
58. 甘える 「 あまえる 」chăm sóc , chăm sóc thái quá
59. 甘口 「 あまくち 」vị ngọt , sự ngọt ngào
60. 雨具 「 あまぐ 」đồ đi mưa
Nguồn Maji

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.